Ý nghĩa của từ S là gì:
S nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 41 ý nghĩa của từ S. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa S mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

S


tuong trung cho hinh dt nuoc Vietnam
xinh xinh - 00:00:00 UTC 22 tháng 12, 2013

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

S


bieu tuong cua Viet Nam
asdfgghhby76 - 00:00:00 UTC 31 tháng 12, 2013

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

S


Kí hiệu hoá học của nguyên tố sun-fua (sulfur).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

S


Kí hiệu hoá học của nguyên tố sun-fua (sulfur)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

S


(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vóc to béo một cách mất cân đối, không gọn gàng (thường nói về phụ nữ) thân hình to béo, sồ sề [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Lithocarpus fissus OcstedVar. tonlinensis H. et C
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

7

1 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Pasania hemiphaerica Hicket et Camus
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

8

1 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Sapium discolor Muell-Arg
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

9

2 Thumbs up   2 Thumbs down

S


Ồn ào, vội vã, biểu lộ thái độ nóng nẩy. | : ''Làm gì mà '''sồn sồn''' lên thế .'' | : ''Tính '''sồn sồn''', làm gì hỏng nấy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

1 Thumbs up   1 Thumbs down

S


tt. (Hoạt động, nói năng) ồn ào, vội vã, biểu lộ thái độ nóng nẩy: Làm gì mà sồn sồn lên thế Tính sồn sồn, làm gì hỏng nấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồn sồn". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
Nguồn: vdict.com

11

1 Thumbs up   1 Thumbs down

S


tt, trgt To béo một cách không cân đối: Dạo này chị ta lại sồ ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

12

2 Thumbs up   2 Thumbs down

S


Nói người phụ nữ béo ra, phát triển không cân đối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Thứ sồi mà sợi được xe lại trước khi dệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


ph. Nói gặm, cạo, hay gãi thành tiếng giòn : Lợn gặm khoai lang sống sồn sột ; Gãi sồn sột.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

15

1 Thumbs up   1 Thumbs down

S


từ mô phỏng tiếng khô, giòn, liên tiếp phát ra như khi gặm vào vật tươi, cứng gãi sồn sột
Nguồn: tratu.soha.vn

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


(Khẩu ngữ) (nói năng, hoạt động) ồn ào, vội vã, có vẻ nóng nảy giục sồn sồn hơi một tí là sồn sồn lên! Tính từ (Phương ngữ) đã nhiề [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

17

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


tên gọi chung một số cây to cùng họ với dẻ, cành non có lông, lá hình trái xoan dài nhọn đầu, gỗ rắn, thường dùng trong x&acir [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

18

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


cây có lá dùng nhuộm vải màu nâu sẫm áo nâu sồng khăn sồng
Nguồn: tratu.soha.vn

19

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Lithocarpus cornea Rehd
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

20

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Dát gỗ từ màu trắng đến nâu nhạt, tâm gỗ màu nâu đỏ hồng. Gỗ có ít đốm hình nổi bật vì các tia gỗ nhỏ hơn. Đa số thớ gỗ thẳng.
Nguồn: noithatducthanh.com.vn (offline)

21

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Dát gỗ màu nhạt, tâm gỗ từ nâu nhạt đến nâu sậm. Đa số Sồi trắng có vân gỗ thẳng to và dài, mặt gỗ từ trung bình đến thô với các tia gỗ dài hơn Sồi đỏ. Vì vậy, Sồi trắng có nhiều đốm hình hơn.
Nguồn: noithatducthanh.com.vn (offline)

22

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Castanopsis fissa Rehd et Wils
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

23

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Quercus resinifera A.Chev.
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

24

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


Castanopsis sp
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

25

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


S, s là chữ thứ 19 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 23 trong chữ cái tiếng Việt.
Nguồn: vi.wikipedia.org

26

0 Thumbs up   0 Thumbs down

S


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

27

0 Thumbs up   1 Thumbs down

S


Thứ sồi mà sợi được xe lại trước khi dệt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

28

0 Thumbs up   1 Thumbs down

S


Nói người phụ nữ béo ra, phát triển không cân đối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồ sề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sồ sề": . sa sẩy sạch sẽ sai số sao sa sao sao sào sạo sáo sậu [..]
Nguồn: vdict.com

29

0 Thumbs up   1 Thumbs down

S


Thứ sồi mà sợi được xe lại trước khi dệt.
Nguồn: vdict.com

30

0 Thumbs up   1 Thumbs down

S


ph. Nói gặm, cạo, hay gãi thành tiếng giòn : Lợn gặm khoai lang sống sồn sột ; Gãi sồn sột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồn sột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sồn sột": . san sát [..]
Nguồn: vdict.com

31

0 Thumbs up   1 Thumbs down

S


1 d. Tên gọi chung một số cây to cùng họ với dẻ, cành non có lông, lá hình trái xoan dài nhọn đầu, gỗ rắn, dùng trong xây dựng. Cửa gỗ sồi. 2 d. Hàng dệt bằng tơ ươm không đều, sợi có đoạn to đoạn nhỏ nên mặt xù xì. Áo sồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

32

1 Thumbs up   2 Thumbs down

S


tt. (Hoạt động, nói năng) ồn ào, vội vã, biểu lộ thái độ nóng nẩy: Làm gì mà sồn sồn lên thế Tính sồn sồn, làm gì hỏng nấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

33

3 Thumbs up   4 Thumbs down

S


- là chữ cái trong bảng chữ cái tiếng anh và tiếng việt
- là vật có hình dáng cong như chữ S
- s còn là kí hiệu của second- giây
ví dụ: Wait me for 5s: chờ tớ 5 giây nhé
gracehuong - 00:00:00 UTC 30 tháng 7, 2013

34

1 Thumbs up   3 Thumbs down

S


Tên gọi chung một số cây to cùng họ với dẻ, cành non có lông, lá hình trái xoan dài nhọn đầu, gỗ rắn, dùng trong xây dựng. | : ''Cửa gỗ '''sồi'''.'' | Hàng dệt bằng tơ ươm không đều, sợi có đoạn to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

35

2 Thumbs up   4 Thumbs down

S


S. | Đường cong hình S; vật hình S. | S. | : ''Un '''S''' majuscule'' — một chữ S hoa | Hình chữ s. | : ''Un virage en '''s''''' — một khúc đường quành hình chữ s | Giây (ký hiệu). | (hóa họ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

36

1 Thumbs up   3 Thumbs down

S


To béo một cách không cân đối. | : ''Dạo này chị ta lại '''sồ''' ra.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

37

0 Thumbs up   2 Thumbs down

S


Nói gặm, cạo, hay gãi thành tiếng giòn. | : ''Lợn gặm khoai.'' | : ''Lang sống '''sồn sột'''.'' | : ''Gãi '''sồn sột'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

38

0 Thumbs up   2 Thumbs down

S


Nói người phụ nữ béo ra, phát triển không cân đối.
Nguồn: vi.wiktionary.org

39

2 Thumbs up   4 Thumbs down

S


Kí hiệu hoá học của nguyên tố sun-fua (sulfur). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "S". Những từ phát âm/đánh vần giống như "S": . S sa sà sả sá sạ se sẻ sẽ sề more...-Những từ có chứa "S":  [..]
Nguồn: vdict.com

40

0 Thumbs up   2 Thumbs down

S


tt, trgt To béo một cách không cân đối: Dạo này chị ta lại sồ ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sồ": . S sa sà sả sá sạ sác sách Sách sạch more... [..]
Nguồn: vdict.com

41

0 Thumbs up   3 Thumbs down

S


1 d. Tên gọi chung một số cây to cùng họ với dẻ, cành non có lông, lá hình trái xoan dài nhọn đầu, gỗ rắn, dùng trong xây dựng. Cửa gỗ sồi.2 d. Hàng dệt bằng tơ ươm không đều, sợi có đoạn to đoạn nhỏ [..]
Nguồn: vdict.com





<< Ngọc lan tây Sang nước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa