1 |
Reset Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy... ). | Bó lại (xương gãy). | : ''to '''reset''' a broken'' — bó lại cái xương gãy | Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo... ). | Oa trữ (đồ ăn trộm... ). [..]
|
2 |
Reset- set: đặt, để, khởi động, cài,... - Thêm "re" (lặp lại) trước động cho trên, vậy "reset" nghĩa là khởi động lại, đặt lại. - Từ này khá giống nghĩa với từ "restart" Ví dụ: Bạn giúp tôi đặt lại đồng hồ bấm giờ đi. (Can you reset the timer?)
|
3 |
ResetKhởi động là Moving Head
|
<< Iris Rotation | Shake Gobo >> |