Ý nghĩa của từ Reset là gì:
Reset nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Reset. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Reset mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Reset


Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy... ). | Bó lại (xương gãy). | : ''to '''reset''' a broken'' — bó lại cái xương gãy | Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo... ). | Oa trữ (đồ ăn trộm... ). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Reset


- set: đặt, để, khởi động, cài,...
- Thêm "re" (lặp lại) trước động cho trên, vậy "reset" nghĩa là khởi động lại, đặt lại.
- Từ này khá giống nghĩa với từ "restart"
Ví dụ: Bạn giúp tôi đặt lại đồng hồ bấm giờ đi. (Can you reset the timer?)
nga - Ngày 25 tháng 11 năm 2018

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Reset


Khởi động là Moving Head
Nguồn: denmovinghead.com




<< Iris Rotation Shake Gobo >>