Ý nghĩa của từ PF là gì:
PF nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ PF. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa PF mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

PF


Sản phẩm của phản ứng phân hạch hạt nhân.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

PF


PF là viết tắt của Pagefile, nhìn thấy trong máy tính là PF usage
PF Usage là chỉ lượng ram hiện hữu sử dụng và không phải cố định. Khi nâng cấp ram thì hệ thống có thể sẽ sử dụng nhiều hơn để khi cần nạp các ứng dụng nhanh hơn.
gracehuong - Ngày 29 tháng 7 năm 2013

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

PF


Kỹ thuật hệ số công suất
Nguồn: dict.vietfun.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

PF


Platform
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)





<< tài trợ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa