Ý nghĩa của từ Ni là gì:
Ni nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ Ni. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Ni mình

1

29 Thumbs up   16 Thumbs down

Ni


1.Đại từ
(Là tiếng địa phương của xứ Huế) có nghĩa là:
+, nay
Ví dụ: chờ đợi ba bốn năm ni
+, này, bên này, phía này...
Ví dụ: bên ni, bên tê (bên này, bên kia)
2. Danh từ
+, Chỉ người đi tu là nữ giới trong chùa. ví dụ: ni cô, tăng ni phật tử...
ThuyNguyen - Ngày 30 tháng 7 năm 2013

2

5 Thumbs up   0 Thumbs down

Ni


Viet tat cua No imformation.............................
Berlin - Ngày 31 tháng 12 năm 2016

3

16 Thumbs up   14 Thumbs down

Ni


Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income). | Này. | : ''Bên '''ni'''.'' | : ''Anh '''ni'''.'' | Ph. Nay. | : ''Đến '''ni''' mà vẫn chưa xong.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

8 Thumbs up   10 Thumbs down

Ni


To stop; a nun; near.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

5

1 Thumbs up   3 Thumbs down

Ni


- "ni" (tiếng Trung): bạn
- "Bổn sư Thích Ca Mâu Ni Phật": Một câu niệm quen thuộc trong kinh Phật.
- "Người iu" (người yêu): Nhiều bạn trẻ Việt Nam dùng từ "ni" viết tắt thay thế cho từ trên.
- Viết tắt của từ Northern Ireland (Bắc Ireland).
nghĩa là gì - Ngày 30 tháng 1 năm 2019

6

17 Thumbs up   19 Thumbs down

Ni


 (Nhị): Số 2.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

7

11 Thumbs up   15 Thumbs down

Ni


(đph) 1. t. Này: Bên ni; Anh ni. 2. ph. Nay: Đến ni mà vẫn chưa xong.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

9 Thumbs up   15 Thumbs down

Ni


(đph) 1. t. Này: Bên ni; Anh ni. 2. ph. Nay: Đến ni mà vẫn chưa xong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ni". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ni": . N na Na nà Nà nả nã ná nạ nai more...-N [..]
Nguồn: vdict.com

9

8 Thumbs up   18 Thumbs down

Ni


The Nautical Institute
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

10

7 Thumbs up   19 Thumbs down

Ni


(Phương ngữ) nay chờ đợi ba bốn năm ni này bên ni, bên tê
Nguồn: tratu.soha.vn

11

4 Thumbs up   17 Thumbs down

Ni


Niken (còn gọi là kền) là một nguyên tố hóa học kim loại, ký hiệu là Ni và số thứ tự trong bảng tuần hoàn là 28.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nước súp Ni chúng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa