1 |
NASA Cục Quản trị Hàng không và Không gian Quốc gia: cơ quan chính phủ liên bang Hoa Kỳ có trách nhiệm thực thi chương trình thám hiểm không gian và nghiên cứu ngành hàng không. [..]
|
2 |
NASA Vũng tàu đậu. | Ngửi, ngửi thấy, thấy mùi. | : ''Sauen '''nasa''' på maten, men åt han ikkje.'' — Con cừu ngửi đồ ăn mà không thèm ăn. | Dính vào, chõ vào, xen vào. | Sự bắt giữ. | Ở, tại, trong [..]
|
3 |
NASACơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ - NASA, tên đầy đủ là National Aeronautics and Space Administration (tiếng Anh nghĩa là Cục Quản trị Hàng không và Không gian Quốc gia) là cơ quan chính phủ liên bang H [..]
|
<< naafi | nato >> |