Ý nghĩa của từ Mở là gì:
Mở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Mở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Mở mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Mở


Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau. | : '''''Mở''' cửa phòng.'' | : '''''Mở''' nắp hộp.'' | : '''''Mở''' một lối đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Mở


đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau. Mở cửa phòng. Mở nắp hộp. Mở một lối đi. Cửa sổ mở ra vườn hoa. Một hệ th [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Mở


đg. 1 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, khép kín, bịt kín, mà trong ngoài, bên này bên kia thông được với nhau. Mở cửa phòng. Mở nắp hộp. Mở một lối đi. Cửa sổ mở ra vườn hoa. Một hệ thống mở (không khép kín). Mở lượng hải hà (b.). 2 Làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị thu nhỏ, dồn, ép, gấp, v.v. lại, mà được trải rộng, xoè rộng r [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Mở


làm cho hoặc ở trạng thái không còn bị đóng kín, bịt kín, mà thông được với nhau mở cổng đón khách mở van nước mở nắp chai nề [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Mở


Hở
Nguồn: 55namkhoatoandhsphue.wordpress.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Mở


vivarati (vi + var + a), vivaraṇa (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< Địa phương Hàm ẩn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa