1 |
MOON Mặt trăng. | : ''new '''moon''''' — trăng non | : ''crescent '''moon''''' — trăng lưỡi liềm | Ánh trăng. | Tháng. | Đi lang thang vơ vẩn. | Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng. | To moon away [..]
|
2 |
MOONMoon /mu:n/ có nghĩa là: - Danh từ: mặt trăng, ánh trăng, tháng (thơ),... - Động từ ( +around, about,...): có vẻ mặt thơ thẩn, đi lang thang,... Ví dụ 1: Hôm nay mặt trăng rất tròn và ánh sáng cũng rất đẹp (Today the moon is very round and the light is also very beautiful) Ví dụ 2: Người đàn ông trên mặt trăng (The man in the moon) ý chỉ chú cuội, người mơ mộng vớ vẩn
|
3 |
MOON[mu:n]|danh từ|nội động từ |ngoại động từ|Tất cảdanh từ mặt trăngnew moon trăng nonfull moon trăng tròn; trăng rằmcrescent moon trăng lưỡi liềm ánh trăng (thơ ca) thángto cry for the moon (xem) cry to [..]
|
4 |
MOONMOON. (Nhật: ムーン。, MOON. tạm dịch: Mặt trăng.) là một visual novel người lớn phát triển bởi Tactics, một thương hiệu thuộc NEXTON, và phát hành tại Nhật Bản vào ngày 21 tháng 11, 1997 trên hệ điều hàn [..]
|
5 |
MOONMOON. (Nhật: ムーン。, MOON. tạm dịch: Mặt trăng.) là một visual novel người lớn phát triển bởi Tactics, một thương hiệu thuộc NEXTON, và phát hành tại Nhật Bản vào ngày 21 tháng 11, 1997 trên hệ điều hàn [..]
|
6 |
MOONMặt Trăng
|
7 |
MOON| moon moon (mn) noun 1. The natural satellite of Earth, visible by reflection of sunlight and having a slightly elliptical orbit, approximately 356,000 kilometers (221,600 miles) distant a [..]
|
8 |
MOONMOON. (Nhật: ムーン。, MOON. tạm dịch: Mặt trăng.) là một visual novel người lớn phát triển bởi Tactics, một thương hiệu thuộc NEXTON, và phát hành tại Nhật Bản vào ngày 21 tháng 11, 1997 trên hệ điều hàn [..]
|
<< Dōsei | Little Busters! >> |