1 |
LtsLà đại từ sở hữu của it. Cũng giống như những đại từ sở hữu khác như her, yours hay his, nó có chức năng thể hiện sự sở hữu sự vật và đứng trước danh từ. Ví dụ: Lợi nhuận công ty thu được từ việc xuất khẩu trái cây là rất cao. (The company can get its benefit from the export of fruit which is considered to be high profit).
|
<< Diegodendraceae | Lts/Doc >> |