1 |
FeetFoot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; số nhiều tiếng Anh là feet; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nh [..]
|
2 |
FeetDanh từ: chân (số nhiều) Ví dụ: Cô ấy bảo tôi đặt cả hai lên ghế. (She asks me put my feet on the bench.) Động từ: đi bộ, nhảy, lên tới Ví dụ: Giá của món này đã lên tới $3000. (The price of this item foot up $3000.)
|
<< Đồng Nhi | Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Cộng hoà theo năm >> |