1 |
ETOElectro-Technical Officer
|
2 |
ETOLà từ viết tắt của cụm từ Engineer To Order, nghĩa là Thiết kế theo đơn hàng. Khá giống như "customize", đặt hàng theo đơn hàng. Nó có thể sẽ khác biệt hoặc đại trà, tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng trong giới hạn hợp đồng. Thường những mặt hàng cần đến ETO là những vật có giá trị cao và có tính đặc thù.
|
<< Transtainer or Trasfer crane | ETSF >> |