Ý nghĩa của từ EDI là gì:
EDI nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ EDI. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa EDI mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

EDI


Trao đổi Dữ liệu Điện tử.
Nguồn: dhl.com.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

EDI


việc chuyển giao thông tin từ máy tính điện tử này sang máy tính điện tử khác bằng phương tiện điện tử mà sử dụng một tiêu chuẩn đã được thoả thuận để cấu trúc thông tin.
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

EDI


là việc chuyển giao thông tin từ máy tính điện tử này sang máy tính điện tử khác bằng phương tiện điện tử, có sử dụng một tiêu chuẩn đã được thoả thuận để cấu trúc thông tin). [..]
Nguồn: tec.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

EDI


Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) là sự trao đổi dữ liệu đã được xây dựng ở dạng thư tín đã được tiêu chuẩn hóa thông qua biện pháp điện tử giữa các ứng dụng máy vi tính của các bên tham gia thương mại.
Nguồn: gs1vn.org.vn (offline)





<< ECR Châu Âu EDIFACT >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa