Ý nghĩa của từ contrast là gì:
contrast nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ contrast. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa contrast mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contrast


Contrast là album phòng thu đầu tay của nam ca sĩ người Anh Conor Maynard, được phát hành vào ngày 30 tháng 7, 2012. Album bao gồm các đĩa đơn "Can't Say No", "Vegas Girl" và "Turn Around". Contrast đ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contrast


Trong phân tích về hình dáng chữ, nó được chỉ về sự tương phản của nét dày và nét mỏng của một chữ. Trong kiểu chữ Gill Sans và Helvetica hầu như không có sự tương phản. Trong Bell và Bodoni có tương phản cao.
Nguồn: idesign.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contrast


độ tương phản của hình ảnh. Chức năng cân chỉnh màu được dùng trên các phần mềm xử lý ảnh.
Nguồn: diendan.yeunhiepanh.net (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contrast


độ tương phản
Nguồn: forum.vietdesigner.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

contrast


độ tương phản của hình ảnh. Chức năng cân chỉnh màu được dùng trên các phần mềm xử lý ảnh.
Nguồn: vnexim.com.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

contrast


Sự tương phản, sự trái ngược (giữa). | : ''the '''contrast''' between light and shade'' — sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối | : ''to put colours in '''contrast''''' — để cho màu sắc tương phả [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

contrast


['kɔntræst]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tương phản, sự trái ngượcthe contrast between light and shade sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tốito put colours in contrast để cho màu sắc tương phản n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

contrast


| contrast contrast (kən-trăstʹ, kŏnʹtrăst) verb contrasted, contrasting, contrasts   verb, transitive To set in opposition in order to show or emphasize differences [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< pneumatics plicae >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa