Ý nghĩa của từ chất là gì:
chất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ chất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chất mình

1

43 Thumbs up   24 Thumbs down

chất


Tùy vào loại từ mà " Chất" có nghĩa khác nhau
1, Danh từ:
-Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể.
Ví dụ: Chất sắt, chất mỡ,...
-Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật.
Ví dụ: Vở kịch có nhiều chất thơ.
-Tổng thể nói chung những tính chất, thuộc tính cơ bản của sự vật; cái làm cho sự vật này phân biệt với sự vật khác; phân biệt với lượng.
Ví dụ: Sự biến đổi về chất.
2. Động từ: Xếp vào một chỗ, chồng lên nhau cho thành khối lớn.
Ví dụ: Chất hàng lên xe.
3, Tính từ( tiếng lóng) Chất được hiểu là chất chơi,ngầu và rất cừ, rất tuyệt vời.
Ví dụ: Cậu ấy mặc bộ đồ thể thao đúng chất con nhà nòi mà!
ngocthuy123 - Ngày 24 tháng 7 năm 2013

2

28 Thumbs up   19 Thumbs down

chất


vật chất tồn tại ở một thể nhất định và là cái cấu tạo nên các vật thể chất béo thức ăn có chứa nhiều chất đạm cải tạo chất đất tính chất, yếu tố [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

25 Thumbs up   20 Thumbs down

chất


1 d. 1 Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể. Chất đặc. Chất mỡ. Cải tạo chất đất. 2 Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật. Vở kịch có nhiều chất thơ. 3 (chm.). Tổng thể nói [..]
Nguồn: vdict.com

4

9 Thumbs up   9 Thumbs down

chất


Chất là nguyên liệu tạo nên các vật thể
Ẩn danh - Ngày 26 tháng 8 năm 2014

5

18 Thumbs up   19 Thumbs down

chất


Trong hóa học, hóa chất là một dạng của vật chất mà có hợp chất và đặc tính hóa học không đổi. Không thể tách nó ra thành những thành phần nhỏ hơn bằng các phương pháp tách vật lý mà không làm bẻ gãy [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

14 Thumbs up   22 Thumbs down

chất


1 d. 1 Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể. Chất đặc. Chất mỡ. Cải tạo chất đất. 2 Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật. Vở kịch có nhiều chất thơ. 3 (chm.). Tổng thể nói chung những tính chất, thuộc tính cơ bản của sự vật; cái làm cho sự vật này phân biệt với sự vật khác; phân biệt với lượng. Sự biến đổi về chất. 2 đg [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

10 Thumbs up   21 Thumbs down

chất


Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể. | : '''''Chất''' đặc.'' | : '''''Chất''' mỡ.'' | : ''Cải tạo '''chất''' đất.'' | Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật. | : ''Vở kịc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

14 Thumbs up   27 Thumbs down

chất


danh từ, chỉ vật chất, vật thể
-vải này mỏng ghê. chất gì đấy mày?
-ai biết...
tính từ, chỉ bản tính của 1 sự vật sự thể nào đấy
-hôm nay bảnh bao nhìn trông chất phết đấy
-chậc, tao mà, lại chả!
heatherle - Ngày 24 tháng 7 năm 2013





<< chả изживать >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa