Ý nghĩa của từ Care là gì:
Care nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ Care. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Care mình

1

15 Thumbs up   10 Thumbs down

Care


Chăm sóc.Những dịch vụ được thực hiện bởi những người thuộc ngành y nhằm giúp ích cho bệnh nhân. Còn được gọi là treatment.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

2

13 Thumbs up   11 Thumbs down

Care


[keə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡngto be in (under ) somebody's care được ai chăm nomto take care of one's health giữ gìn sức khoẻI leave this in you [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

12 Thumbs up   12 Thumbs down

Care


: cẩn thận
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

4

9 Thumbs up   9 Thumbs down

Care


Cần chú ý, đối phương đang mất hút trên bản đồ và có thể sẽ đánh úp bạn.
Nguồn: xemgame.com (offline)

5

9 Thumbs up   13 Thumbs down

Care


(Cẩn thận): Cần chú ý, đối phương đang mất hút trên bản đồ và có thể sẽ đánh úp bạn.
Nguồn: gamek.vn

6

6 Thumbs up   12 Thumbs down

Care


Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. | : ''to be in (under) somebody's '''care''''' — được ai chăm nom | : ''to take '''care''' of one's health'' — giữ gìn sức khoẻ | : ''I leave thi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

5 Thumbs up   12 Thumbs down

Care


| care care (kâr) noun 1. A burdened state of mind, as that arising from heavy responsibilities; worry. 2. Mental suffering; grief. 3. An object or source of worry, attention, or solici [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< Heroes of Newerth GLHF >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa