Ý nghĩa của từ cable là gì:
cable nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ cable. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cable mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


Dây cáp. | Cáp xuyên đại dương. | Cablegram. | Dây neo. | Tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length). | Đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


['keibl]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ dây cáp cáp xuyên đại dương bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín (hàng hải) dây neo (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m) đường viền xoắn (quanh cột [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


| cable cable (kāʹbəl) noun 1. a. A strong, large-diameter, heavy steel or fiber rope. b. Something that resembles such steel or fiber rope. 2. Electricity. A bound or sheathed gr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


(dây) cápdrilling ~ cáp khoan
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


dây
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


Cặp GBP/USD
Nguồn: nmd.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


dây cáp.
Nguồn: vnexim.com.vn (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


Cặp GBP/USD
Nguồn: maxi-forex.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cable


Cặp GBP/USD
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)

10

2 Thumbs up   4 Thumbs down

cable


dây cáp.
Nguồn: diendan.yeunhiepanh.net (offline)





<< caber cackle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa