1 |
CCTVLà từ viết tắt của "Closed Circuit Television". Có nghĩa là một hệ thống video riêng biệt của một cá nhân hay tư nhân nào đó. Ví dụ như là camera được vận hành một cách tự động với công dụng ghi hình lại mọi hoạt động trong vòng 24 giờ trong một khu vực nhất định.
|
2 |
CCTVCCTV có thể đề cập đến:
Camera quan sát
Đài truyền hình trung ương Trung Quốc
|
3 |
CCTVCCTV ghi tắt của "Closed-circuit television", nghĩa là camera quan sát hay camera giám sát, camera an ninh. Nó được dùng để truyền tín hiệu đến một nơi cụ thể, trên một số màn hình giới hạn, chẳng hạn như để giám sát một số nơi như ngân hàng, sòng bạc, sân bay, căn cứ quân sự, và các cửa hàng tiện lợi. Hiện nay, CCTV gồm năm loại chính: Analog, AHD, HDTVI, HDCVI, IP
|
4 |
CCTV closed-circuit TV: truyền hình qua mạch kín.
|
5 |
CCTVChữ viết tắt của Closed-Circuit Television.
|
<< Polypropylen | Đài truyền hình trung ương trung quốc >> |