Ý nghĩa của từ budget là gì:
budget nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ budget. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa budget mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

budget


['bʌdʒit]|danh từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ túi (đầy), bao (đầy) (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khốibudget of news hàng khối tin tức ngân sách, ngân quỹbudget account tài khoản mà khách hàng mở [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

budget


Ngân sách, ngân quỹ. | Túi (đầy), bao (đầy). | Đống, kho, cô khối. | : '''''budget''' of news'' — vô khối tin tức | Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách. | : ''to '''budget''' for the coming yea [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

budget


 Ngân sách
Nguồn: phiendichvien.com (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

budget


Là tổng số tiền Client phải chuẩn bị để chi cho TVC.Lụm tùm lum',0);     1 cảm nhận      (function(d, s, id) { var js, fjs = d.getElementsByTagName(s)[0]; if (d.getElementById(id)) return; [..]
Nguồn: nguyenminh24h.blogtiengviet.net

5

5 Thumbs up   10 Thumbs down

budget


Là tổng số tiền Client phải chuẩn bị để chi cho TVC.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)





<< buddy buffer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa