Ý nghĩa của từ BBC là gì:
BBC nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ BBC. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa BBC mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

BBC


(British Broadcasting Corporation) Công ti phát thanh Anh Quốc: nghe đài BBC. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "BBC". Những từ phát âm/đánh vần giống như "BBC": . bác bạc bắc bấc bậc BBC bóc bọ [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   1 Thumbs down

BBC


BBC là viết tắt của British Broadcasting Corporation. Đây là dịch vụ thông tin quốc gia của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. BBC bao gồm các chương trình và thông tin trên TV, trên đài phát thanh và trên Internet.
Mạng lưới dịch vụ của BBC rộng khắp toàn cầu, thông tin cập nhật và đa dạng phuc vụ nhiều đối tượng.
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

BBC


là viết tắt của cụm từ tiếng Anh: British Broadcasting Corporation - dịch là công ty cổ phần truyền thông Anh. là một cơ quan báo chí, thông tấn xã của Liên Hiệp Vương quốc Anh và bắc Ireland, hoạt động trên cả báo chí giấy, TV, Radio và Internet

BBC là hãng truyền thông lớn nhất thế giới
hansnam - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

BBC

Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

BBC


Công ti phát thanh Anh Quốc. | : ''Nghe đài ''''''BBC''''''''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

3 Thumbs up   2 Thumbs down

BBC


(British Broadcasting Corporation) Công ti phát thanh Anh Quốc: nghe đài BBC
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

2 Thumbs up   1 Thumbs down

BBC


British Broadcasting Corporation to Listen to BBC :Công ty phát thanh Anh Quốc .
Nguồn: wattpad.com

8

3 Thumbs up   2 Thumbs down

BBC


BBC (viết tắt cụm từ tiếng Anh: British Broadcasting Corporation) là thông tấn xã quốc gia của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Sản phẩm của BBC là bao gồm các chương trình và thông tin trên T [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< BASIC BS >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa