1 |
BBC(British Broadcasting Corporation) Công ti phát thanh Anh Quốc: nghe đài BBC. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "BBC". Những từ phát âm/đánh vần giống như "BBC": . bác bạc bắc bấc bậc BBC bóc bọ [..]
|
2 |
BBCBBC là viết tắt của British Broadcasting Corporation. Đây là dịch vụ thông tin quốc gia của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. BBC bao gồm các chương trình và thông tin trên TV, trên đài phát thanh và trên Internet. Mạng lưới dịch vụ của BBC rộng khắp toàn cầu, thông tin cập nhật và đa dạng phuc vụ nhiều đối tượng.
|
3 |
BBClà viết tắt của cụm từ tiếng Anh: British Broadcasting Corporation - dịch là công ty cổ phần truyền thông Anh. là một cơ quan báo chí, thông tấn xã của Liên Hiệp Vương quốc Anh và bắc Ireland, hoạt động trên cả báo chí giấy, TV, Radio và Internet BBC là hãng truyền thông lớn nhất thế giới
|
4 |
BBC
|
5 |
BBC Công ti phát thanh Anh Quốc. | : ''Nghe đài ''''''BBC''''''''
|
6 |
BBC(British Broadcasting Corporation) Công ti phát thanh Anh Quốc: nghe đài BBC
|
7 |
BBCBritish Broadcasting Corporation to Listen to BBC :Công ty phát thanh Anh Quốc .
|
8 |
BBCBBC (viết tắt cụm từ tiếng Anh: British Broadcasting Corporation) là thông tấn xã quốc gia của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Sản phẩm của BBC là bao gồm các chương trình và thông tin trên T [..]
|
<< BASIC | BS >> |