1 |
BASICchất mang tính chất của một bazơ .
|
2 |
BASIC Cơ bản, cơ sở. | : '''''basic''' principle'' — những nguyên tắc cơ bản | : '''''basic''' frequency'' — tần số cơ sở | (thuộc) bazơ.
|
3 |
BASICNgôn ngữ lập trình đơn giản
|
4 |
BASIC['beisik]|tính từ|danh từ số nhiều|Tất cảtính từ ( basic to something ) làm thành cơ sở hoặc điểm xuất phát; cơ bản; căn bảnbasic principles những nguyên lý cơ bản ở mức độ đơn giản nhất và thấp nhất; [..]
|
5 |
BASICTính từ: cơ bản, thiết yếu Ví dụ 1: Chúng tôi sẽ cung cấp những kiến thức cơ bản trong việc sinh tồn cho các bạn. (We will provide you basic knowledge of survival). Ví dụ 2: Chúng ta sẽ được học những nguyên lý cơ bản về thiết kế ở khóa này. (We learn basic principles of design in this course).
|
6 |
BASICNgôn ngữ lập trình đơn giản
|
7 |
BASIC| basic basic (bāʹsĭk) adjective 1. Of, relating to, or forming a base; fundamental: "Basic changes in public opinion often occur because of shifts in concerns and priorities&qu [..]
|
8 |
BASICchất mang tính chất của một bazơ .
|
9 |
BASIC
|
10 |
BASICBASIC là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, đơn giản, dễ sử dụng, nhằm đơn giản hóa quá trình lập trình. BASIC được phát minh vào năm 1963 bởi các giáo sư John George Kemeny và Thomas Eugene Kurtz thuộc [..]
|
11 |
BASIC Ngôn ngữ lập trình đơn giản.
|
12 |
BASIC(thuộc) cơ sở
|
<< B41 | BBC >> |