1 |
Asian1. tính từ: thuộc Châu Á 2. danh từ: người Châu Á -you got another A+? you Asian or something? -i AM Asian
|
2 |
Asian Người châu Á. | Người Á Đông. | (thuộc) Châu Á. | (thuộc) Á Đông.
|
3 |
AsianVừa là tính từ vừa là danh từ. 1 Tính từ: thuộc ngôn ngữ, phong tục, con người Châu Á 2. Danh từ: Người bản địa Châu Á, người có tổ tiên là người Châu Á.
|
4 |
Asian(danh từ): người đến từ châu Á. Những người châu Á thường thông minh và có một (nhiều) trong số những đặc điểm: 1) đạt điểm A 2) có phụ huynh khá nghiêm khắc 3) học giỏi Toán và các môn tự nhiên 4) có điểm SAT và ACT đáng ghen tị 5) một số người có thể break dance và rap 6) giỏi chơi games Ngoài ra, những người châu Á cũng được coi là những "con mọt sách", nhưng là những con mọt sách dễ mến và dễ gần.
|
<< secluded | asphalt >> |