Ý nghĩa của từ Al là gì:
Al nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Al. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Al mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


Kí hiệu hoá học của nguyên tố nhôm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


. | : ''form - form'''al''' | : '' geni - geni'''al''' | : '' globus - glob'''al''' | : '' nasjon - nasjon'''al''' | : '' verb - verb'''al'''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Al


(Aluminium) Kí hiệu hoá học của nguyên tố nhôm. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Al". Những từ có chứa "Al": . Al ALGOL Bhallê Mual Ralum
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


(Aluminium) Kí hiệu hoá học của nguyên tố nhôm
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


kí hiệu của nguyên tố hóa học nhôm tên tiếng latin "Aluminium" trong bảng tuần hoàn hóa học có số nguyên tử bằng 13., nguyên tử khối bằng 27 đvC và khối lượng riêng là 2,7 g/cm3.
thanhthanh - 00:00:00 UTC 26 tháng 7, 2013

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


Kỹ thuật nhôm
Nguồn: dict.vietfun.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


Appraisal Licence
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Al


AL hoặc al có thể là: mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Albania. ký hiệu nguyên tố hoá học của nhôm. viết tắt của Alabama một tiểu bang ở miền nam nước Mỹ đơn vị đo năm ánh sáng - "Anno Lucis&qu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< A Di Am Hán chùa Lương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa