1 |
Ag+ Viết ngắn của từ Agressive, có nghĩa là dữ tợn, đanh đá, hiếu chiến + Viết tắt của average game, môt tả trò chơi nào đó không quá tốt cũng không quá tệ + Kí hiệu hóa học của nguyên tố bạc
|
2 |
AgKỹ thuật bạc
|
3 |
AgAG hay Ag có thể là:
|
4 |
Agair gunner: xạ thủ (trên) máy bay.
|
5 |
Ag(argentum) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố bạc. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ag". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Ag": . ác Ag AK As
|
6 |
Ag(argentum) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố bạc
|
<< A-la-hán | Am Váp >> |