1 |
AIDS Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải.
|
2 |
AIDS(Acquired Immune Deficiency Syndrome) Bệnh liệt kháng; bệnh SIDA. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "AIDS". Những từ có chứa "AIDS" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . AID [..]
|
3 |
AIDS(Acquired Immune Deficiency Syndrome) Bệnh liệt kháng; bệnh SIDA
|
4 |
AIDS(A: Acquired Immune Deficiency Syndrome suy giảm miễn dịch mắc phải, viết tắt) hội chứng bệnh mất khả năng miễn dịch, gây tử vong. Đồng nghĩa: SIDA
|
5 |
AIDS SIDA; bệnh liệt kháng, bệnh aids
|
6 |
AIDSAIDS
|
7 |
AIDSlà chữ viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Acquired Immune Deficiency Syndrome" là hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải do HIV gây ra, thường được biểu hiện thông qua các nhiễm trùng cơ hội, các ung thư v [..]
|
8 |
AIDSHIV/AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải, viết tắt từ Human immunodeficiency virus infection / acquired immunodeficiency syndrome của tiếng Anh) hay bệnh liệt kháng (tê liệt khả năng đề kháng) [..]
|
9 |
AIDSacoustic intelligence data system: hệ thống dữ liệu tình báo âm thanh (thủy âm).
|
<< ADN | AK >> |