Ý nghĩa của từ ỷ hoa là gì:
ỷ hoa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ỷ hoa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ỷ hoa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỷ hoa


Ghế có chạm trổ hoa lá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỷ hoa


ghế có chạm trổ hoa lá. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỷ hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỷ hoa": . ái hữu ào ào
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỷ hoa


ghế có chạm trổ hoa lá
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ba chân bốn cẳng ba chìm bảy nổi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa