1 |
ưỡn ẹo Từ gợi tả dáng điệu uốn mình qua lại, cố làm ra vẻ mềm mại duyên dáng, nhưng thiếu tự nhiên, thiếu đứng đắn. | : ''Dáng đi '''ưỡn ẹo'''.''
|
2 |
ưỡn ẹot. Từ gợi tả dáng điệu uốn mình qua lại, cố làm ra vẻ mềm mại duyên dáng, nhưng thiếu tự nhiên, thiếu đứng đắn. Dáng đi ưỡn ẹo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ưỡn ẹo". Những từ có chứa "ưỡn ẹo" [..]
|
3 |
ưỡn ẹot. Từ gợi tả dáng điệu uốn mình qua lại, cố làm ra vẻ mềm mại duyên dáng, nhưng thiếu tự nhiên, thiếu đứng đắn. Dáng đi ưỡn ẹo.
|
4 |
ưỡn ẹotừ gợi tả dáng đi uốn éo, cố làm ra vẻ mềm mại, duyên dáng, nhưng thiếu tự nhiên, gây ấn tượng kệch cỡm, thiếu đứng đắn dáng đi ưỡn ẹo Đồng nghĩa: [..]
|
<< ướp lạnh | ảnh ảo >> |