1 |
đứa bé Em nhỏ mà người nói không quen. | : ''Một '''đứa bé''' ngồi khóc ở gốc cây ()''
|
2 |
đứa bédt. Em nhỏ mà người nói không quen: Một đứa bé ngồi khóc ở gốc cây.
|
3 |
đứa bédt. Em nhỏ mà người nói không quen: Một đứa bé ngồi khóc ở gốc cây (HNĐ)
|
<< ả | can qua >> |