Ý nghĩa của từ ăn cỗ là gì:
ăn cỗ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ăn cỗ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ăn cỗ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

ăn cỗ


đgt. Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì: ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

ăn cỗ


Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì. | : '''''Ăn cỗ''' đi trước, lội nước đi sau. (tục ngữ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

ăn cỗ


đgt. Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì: ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn cỗ": . An Cầu An Châu an [..]
Nguồn: vdict.com





<< ăn bám rébellion >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa