1 |
ý nghĩ Điều tự mình nghĩ ra. | : ''Tôi có '''ý nghĩ''' là ta không nên làm việc đó.''
|
2 |
ý nghĩdt Điều tự mình nghĩ ra: Tôi có ý nghĩ là ta không nên làm việc đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ý nghĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ý nghĩ": . an nghỉ An Nghĩa ân nghĩa. Những [..]
|
3 |
ý nghĩdt Điều tự mình nghĩ ra: Tôi có ý nghĩ là ta không nên làm việc đó.
|
4 |
ý nghĩđiều nảy sinh do kết quả hoạt động của trí tuệ đoán được ý nghĩ của bạn mỗi người theo đuổi một ý nghĩ riêng
|
<< ý muốn | ý niệm >> |