1 |
âm cung . Cung điện dưới âm phủ; âm phủ.
|
2 |
âm cungd. (cũ). Cung điện dưới âm phủ; âm phủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm cung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "âm cung": . âm cung ấm cúng. Những từ có chứa "âm cung": . âm cung [..]
|
3 |
âm cungd. (cũ). Cung điện dưới âm phủ; âm phủ.
|
4 |
âm cung(Từ cũ, Văn chương) cung điện dưới âm phủ, nơi linh hồn người chết được đưa đến đó, theo mê tín. Đồng nghĩa: âm ti, địa phủ
|
<< á kim | âm hạch >> |