1 |
áp giải Đi kèm phạm nhân trên đường để giải. | : '''''Áp giải''' tù binh về trại.''
|
2 |
áp giảiđgt. Đi kèm phạm nhân trên đường để giải: áp giải tù binh về trại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp giải". Những từ có chứa "áp giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
3 |
áp giảiđgt. Đi kèm phạm nhân trên đường để giải: áp giải tù binh về trại.
|
4 |
áp giảiđi kèm để giải đi áp giải tù binh Đồng nghĩa: áp điệu, dẫn giải, giải
|
<< áp dụng | áp lực >> |