1 |
án sát Chức quan trông coi việc hình trong một tỉnh, dưới thời phong kiến.
|
2 |
án sátd. Chức quan trông coi việc hình trong một tỉnh, dưới thời phong kiến.
|
3 |
án sátd. Chức quan trông coi việc hình trong một tỉnh, dưới thời phong kiến.
|
4 |
án sát(Từ cũ) chức quan tỉnh đứng đầu cơ quan tư pháp thời phong kiến.
|
<< ám muội | áo choàng >> |