1 |
án phítoàn bộ các khoản chi phí cho việc xét xử một vụ kiện mà đương sự phải chịu.
|
2 |
án phí Tiền phí tổn về một vụ kiện. | : ''Nộp '''án phí''' cho tòa án.''
|
3 |
án phídt. (H. án: vụ kiện; phí: tiền tiêu) Tiền phí tổn về một vụ kiện: Nộp án phí cho tòa án.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án phí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "án phí": . An Phú An Ph [..]
|
4 |
án phídt. (H. án: vụ kiện; phí: tiền tiêu) Tiền phí tổn về một vụ kiện: Nộp án phí cho tòa án.
|
<< án mạng | án thư >> |