Ý nghĩa của từ á là gì:
á nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ á. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa á mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

á


Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột. | : '''''Á''' đau!''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

á


c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột. Á đau!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "á". Những từ phát âm/đánh vần giống như "á": . a à ả á ạ ai ải ái ao ào more...-N [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

á


c. Tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đớn đột ngột. Á đau!
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

á


tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đột ngột á đau!
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ác vàng dong cho >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa